Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 31-03-2020 - Cập nhật lúc 12:42 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 31-03-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 12:42 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 78 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,455.00 14,513.00 14,759.00
Đô la Canada CAD 16,253.00 16,405.00 16,854.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,476 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,262.00 3,392.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,396.00 3,668.00
Euro EUR 25,673 25,742 26,496
Bảng Anh GBP 28,488 28,709 29,394
Đô la Hồng Kông HKD 2,994.00 2,999.00 3,114.00
0.00 1.48 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 312.02 324.26
Yên Nhật JPY 212.62 213.12 220.32
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.54 20.24
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,699 77,629
Kip Lào LAK 0.00 2.42 2.88
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,270.00 5,728.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,210.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 13,870.00 13,953.00 14,240.00
Peso Philippin PHP 0.00 457.00 486.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.00 347.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,261.93 6,507.55
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,272.00 2,520.00
Đô la Singapore SGD 16,371.00 16,437.00 16,705.00
Bạc Thái THB 0.00 718.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 756.00 852.00
Đô la Mỹ USD 23,500 23,520 23,680
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,600.00 2,006.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 12:42 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021